Có 1 kết quả:

寄居 jì jū ㄐㄧˋ ㄐㄩ

1/1

jì jū ㄐㄧˋ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to live away from home

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0